Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sturdy” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • / ´sə:li /, Tính từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện, don't look so surly !, Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´sɔ:ri /, Danh từ: (động vật học) cá thu đao, Kinh tế: cá thu đao,
  • / strei /, Tính từ: lạc, mất, rải rác, lác đác, tản mạn, lơ thơ; cô lập, Danh từ: gia súc bị lạc; người bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không...
  • / 'tɑ:di /, Tính từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người), Từ đồng...
  • bao bì đẹp và chắc,
  • / ´kə:di /, Tính từ: Đóng cục, dón lại, Kinh tế: đóng cục, vón cục,
  • / ´tə:fi /, Tính từ: Đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa, Kỹ thuật chung: than bùn,
  • sự lắp theo tầng, sự lắp từng tầng,
  • puli định cữ, thanh định cữ,
  • dự án nghiên cứu khả thi,
  • nghiên cứu vận động vi mô của gilbreth,
  • nghiên cứu tại chỗ,
  • nghiên cứu tỉ lệ trì hoãn,
  • người định mức thời gian,
  • nghiên cứu lát cắt ngang, nghiên cứu lát cắt ngang.,
  • nghiêm cứu thị trường xuất khẩu, nghiên cứu thị trường xuất khẩu,
  • nghiên cứu thị trường nước ngoài,
  • nghiên cứu tiền khả thi, luận chưng tiền khả thi, dự án tiền khả thi, pre-feasibility study (on), nghiên cứu tiền khả thi (về)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top