Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sweety” Tìm theo Từ (1.251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.251 Kết quả)

  • danh từ, cây khoai lang,
  • dầu ngọt,
  • bánh mì ngọt,
  • cao lương đường,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lời tâng bốc, lời nịnh bợ, Ngoại động từ: thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ... (để làm...
  • rượu chưa lên men, rượu ngọt,
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • / swi:tən /, Ngoại động từ: làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), (thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ...
  • / ´twi:ni /, danh từ, (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà),
  • / ´swi:t¸sentid /, tính từ, thơm, có mùi thơm,
  • Danh từ: hàng bán bánh kẹo,
  • / ´swi:t¸tɔ:k /, Ngoại động từ: tâng bốc; nịnh bợ,
  • cà phê vị dịu,
  • Danh từ: loại ngô hạt ngọt, Kinh tế: hạt ngô đường,
  • bột nhào đường,
  • danh từ, (thực vật học) cây đậu hoa (có hoa thơm, màu sắc rực rỡ),
  • phần thịt sườn súc thịt bò,
  • Danh từ: người nịnh hót; tán tỉnh,
  • danh từ, (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top