Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turnip” Tìm theo Từ (582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (582 Kết quả)

  • sự cắt, sự ngắt,
  • / ´tə:niη¸pɔint /, danh từ, bước ngoặt; thời điểm diễn ra sự thay đổi quyết định, thời điểm diễn ra sự phát triển quyết định,
  • góc quay,
  • / trip /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra), (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, (nghĩa bóng) sai...
  • Danh từ: vỏ não,
  • Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • vòng dây cuốn lỏng,
  • số vòng quay của bàn, when the tables are turned, khi tình thế đảo ngược
  • tỉ số vòng dây, tỉ số vòng quấn, tỷ số biến đổi,
  • máy tiện cổ biên trục khuỷu,
  • giao thông rẽ phải,
  • máy tiện chi tiết ôvan,
  • sự tiện thô dọc,
  • máy tiện chép hình,
  • sự tiện giữa các tàu,
  • dao tiện thanh,
  • phân xưởng tiện trục,
  • máy tiện mặt cầu,
  • máy tiện thao đúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top