Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn veneer” Tìm theo Từ (1.278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.278 Kết quả)

  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´vi:lə /, tính từ, chưa chín chắn, non choẹt, bằng thịt bê, thuộc về bê,
  • / 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vender, (pháp lý) bên nhà; người bán nhà,...
  • Danh từ: thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán,
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • Danh từ: (kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính), Cơ - Điện tử: thước chạy, du xích, vecniê, Toán &...
  • lớp ốp đá tự nhiên,
  • máy bào ván mỏng 6-1 mm, máy bào ván mỏng dày 0,
  • công trình ốp đá,
  • / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator , vindicator
  • / ´bendə /, Danh từ: (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, Đồng sáu xu (nửa silinh), Cơ khí & công trình: rãnh uốn cong, Xây...
  • / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống, Từ đồng nghĩa: noun, masculine gender, giống đực, feminine...
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top