Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn willet” Tìm theo Từ (845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (845 Kết quả)

  • / ´skilit /, Danh từ: xoong nhỏ có cán (bằng kim loại, (thường) có ba chân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chảo rán, Xây dựng: gỗ dán loại mỏng, Kỹ...
  • / 'wikit /, Danh từ: cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...), cửa bán vé, (viết tắt) w bộ...
  • velit (vật liệu cách nhiệt), vellit (vật liệu cách nhiệt),
  • góc lượn vai trục, góc lượn vai trục,
  • dãi cảm giác giữa,
  • hàn đắp, mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc, đường hàn góc, gờ hàn, hàn nổi, mối hàn nổi, mối hàn góc, mối nối hàn, longitudinal fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, oblique fillet weld, đường...
  • cái bào mặt cong (gỗ), nẹp viền, thanh nẹp,
  • dãi cảm giác bên,
  • dãi cảm giác bên,
  • giá thỏi cán,
  • gia công tinh thỏi cán,
  • máy cán phôi,
  • / ´eiglit /, như aglet,
  • / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da, Cơ khí & công trình: thợ phay, Kỹ...
  • cánh,
  • góc mái tròn, góc vê tròn, góc lượn tròn,
  • dưỡng kiểm bán kính, dưỡng kiểm góc lượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top