Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn willies” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • biểu đồ viliô,
  • vòng willis,
  • dây thầnkinh willis, dây thần kinh tủy sống,
  • / ¸self´wild /, Tính từ: cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh,
  • / ´strɔη¸wild /, tính từ, cứng cỏi, kiên quyết,
  • aunt millie, thuật ngữ cũng ám chỉ rằng những nhà đầu tư nhỏ như thế sẽ không thể đánh giá đúng rủi ro của vụ đầu tư trong mối quan hệ với những cơ hội thu được lợi nhuận. các nhà môi giới...
  • vòng động mạch willis,
  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • phép kiểm định kruskal-wallis,
  • rô-bé-van (1602-1675) nhà toán học pháp,
  • Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • dụng cụ móc màng não gillies, 18 cm,
  • nối đường ống (dẫn) nổi,
  • hội chứng gìlles de latourette về chứng nói tục.,
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • banh da và màng não gillies, 18 cm,
  • hội chứng gilles de la tourette về chứng nói tục,
  • hội chứng gìlles de la tourette về chứng nói tục.,
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top