Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Espionage agent” Tìm theo Từ (516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (516 Kết quả)

  • tác nhân khử bọt, tác nhân phá bọt, chất khử bọt,
  • chất làm tan băng,
  • chất xúc tác, chất xúc tác,
  • chất dính kết, Địa chất: chất kết tụ, vật liệu gắn kết,
  • đại lý người thuê tàu,
  • đại lý thuê tàu,
  • đại lý thông quan,
  • đại lý khách hàng,
  • ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp, cực góp,
  • chất làm ngưng tụ,
  • người đại lý bán kí gửi,
  • Danh từ: nhân tố phản tác dụng,
  • chất làm lắng, tác nhân tạo kem,
  • chất làm trương nở, chất làm giãn nở, phụ gia trương nở,
  • chất làm loãng (dịch hóa),
  • Danh từ: nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá, người gửi hàng, đại lý chuyển tiếp, đại lý giao nhận, đại lý vận tải, đại lý giao nhận, người đại...
  • Danh từ: nhân viên lo chuyên chở,
  • đại lý chuyên chở, người đại lý hàng hải, người vận chuyển quá cảnh,
  • đại lý cảng,
  • môi chất làm lạnh trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top