Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Excused absence” Tìm theo Từ (187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (187 Kết quả)

  • Nội động từ: Đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề,
  • / 'foukəst /, Tính từ: Điều tiêu; hội tụ, Xây dựng: được điều tiêu,
  • / ə'kju:zt /, danh từ, bị cáo,
  • / ɪkˈsaɪtɪd /, Tính từ: bị kích thích, bị kích động; sôi nổi, Điện lạnh: bị kích thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự không hồi tiếp,
  • không có mát, không có mặt,
  • sự vắng mặt không lý do,
  • / iks´pouzd /, Kỹ thuật chung: để lộ, được lộ sáng, lộ, Ngoại động từ: hơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ,...
  • / ˈɛkskɜrvd /, Tính từ: cong (lồi),
  • Tính từ: không được tha lỗi, không được tha thứ,
  • / 'æbsənt /, Tính từ: vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, Động từ phản thân: vắng mặt, đi vắng, nghỉ, hình thái từ:...
  • thiếu bảo đảm dự thầu, thiếu bảo lãnh dự thầu,
  • sự không có dòng điện,
  • sự thiếu hàng trữ,
  • sự không có điện áp,
  • / ik´saiz /, Danh từ: thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội địa, Ngoại động từ: cắt xén; cắt bỏ (đoạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top