Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fan the flames” Tìm theo Từ (9.300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.300 Kết quả)

  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • giàn ống có cánh dùng quạt,
  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • / 'fɑ:'feimd /, tính từ, lừng danh, nổi tiếng khắp nơi,
"
  • / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái từ: Xây dựng: quạt, Cơ...
  • điều chỉnh ngọn lửa,
  • thanh giằng hình quạt,
  • Thành Ngữ:, to fan the breezes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
  • dàn ống có cánh dùng quạt,
  • Thành Ngữ:, the old man, cái thân này, cái thân già này
  • Thành Ngữ:, the outward man, (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
  • bản liên kết, bản nối,
  • Thành Ngữ:, the man in the moon, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top