Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frown on” Tìm theo Từ (2.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.596 Kết quả)

  • độ dài đỉnh đầu-gót chân (phôi thai),
  • bánh vòng mới ra lò,
  • lệch mạng lớn lên,
  • giấy dầu, giấy nâu tẩm hắc ín,
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • đỉnh vòm,
  • độ lồi,
  • mô mỡ nâu,
  • hội chứng brown - séquard.,
  • tranzito có tiếp giáp cấy,
  • tháo dỡ, đưa xuống,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
  • khu vực phát sóng,
  • theo sự ưng thuận, theo sự ưng ý, theo thỏa thuận, với điều kiện hàng cho xem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top