Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frown on” Tìm theo Từ (2.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.596 Kết quả)

  • / fraun /, Danh từ: sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, Nội động từ: cau mày,...
  • Động tính từ quá khứ của .grow: Tính từ: lớn, trưởng thành, Từ đồng nghĩa:...
  • / kraun /, Danh từ: mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), Đỉnh đầu; đầu, Đỉnh cao...
  • / flown /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra, Động tính từ quá khứ của .fly:, flown with insolence, đầy láo xược
  • / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu, the brown bầy chim đang bay, Ngoại động từ: nhuộm...
  • / draʊn /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...), làm ngập lụt,...
  • Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
  • cổ rể củ cải,
  • nâu bismarck (thuốc nhuộm aniline),
  • Danh từ: Đảng viên đảng quốc xã ( Đức),
  • sự cặp kè (lận) theo túi giấy nâu, tự mang đồ ăn trưa,
"
  • than nâu, Danh từ: than bùn, Địa chất: than nâu,
  • dầu nâu,
  • thuốc nổ có khói,
  • sự mục nâu,
  • cám đen,
  • Danh từ: Đường nâu (chưa tinh chế hẳn), Kinh tế: đường nâu, golden brown sugar, đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm), light-brown sugar, đường...
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét,
  • Danh từ: thuộc địa của vương quốc anh chưa được độc lập,
  • Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top