Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get one’s jollies” Tìm theo Từ (3.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.774 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò,
  • / ´dʒɔli¸fai /, Nội động từ: vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa, Ngoại động từ: làm cho vui vẻ, làm cho vui lên, làm say ngà ngà,
  • / ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity...
  • / ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình đám, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee...
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) kỹ thuật truyền hình,
  • / ´weliz /, Danh từ số nhiều: Ủng cao su cao đến đầu gối,
  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • cô gái cực kỳ xinh đẹp; cô gái rất quyến rũ và gợi cảm.,
  • / ´kɔliə /, Danh từ: công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ trên tàu chở than, Giao thông & vận tải: tàu thủy chở than, Kỹ...
  • / ´wilis /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự sợ hãi, sự sợ sệt, Từ đồng nghĩa: noun, fidget , jump , shiver , tremble
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • xăng hóa cứng,
  • Thành Ngữ:, to get one's ticket, được giải ngũ
  • Thành Ngữ:, get one's second wind, h?i s?c l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top