Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get out of the way” Tìm theo Từ (30.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.516 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the order of the day, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • phép đo đơn,
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • tốc độ cất cánh,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • Thành Ngữ:, parting of the ways, parting
  • Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý
  • Thành Ngữ:, the fall of day, lúc ch?p t?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top