Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get out of the way” Tìm theo Từ (30.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.516 Kết quả)

  • nhắn tin trong ngày,
  • Thành Ngữ:, in the pay of somebody, (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
  • Thành Ngữ:, in the face of day, một cách công khai
  • Thành Ngữ:, the creature of a day, cái phù du, cái nh?t th?i; ngu?i n?i ti?ng m?t th?i
  • ruộtnguyên thủy,
  • Thành Ngữ:, get in the swing ( of something ), (thông tục) thích nghi với một thói thường..
  • Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai
  • Thành Ngữ:, to get the wind of someone, th?ng ai; l?i th? hon ai
  • Thành Ngữ:, to get the best of it, best
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • Thành Ngữ:, to get away clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • Thành ngữ: ra dấu; ra lệnh cho người khác làm một điều gì, Từ đồng nghĩa:, give the word
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, the day after, ngày hôm sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top