Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get out of the way” Tìm theo Từ (30.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.516 Kết quả)

  • xông ra (dây), nới dây, thả dây,
  • qui hoạch chung, quy hoạch chung, bố trí chung, qui hoạch chung,
  • ký tự trình bày, ký tự xếp đặt,
  • họa đồ thực hiện, bố trí thực hiện,
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • quy hoạch thẩm mỹ đường sá,
  • bản quy hoạch đô thị, quy hoach thành phố,
  • sự bố trí nối tiếp,
  • sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung,
  • Thành Ngữ:, to say out, nói thật, nói hết
  • bán hết nhanh,
  • bẻ ống quay hướng, sự quay ống,
  • Thành Ngữ:, in/out of the swim, (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
  • vạch một kế hoạch, lập một kế hoạch,
  • hành lang pháp định (của đường dây truyền tải), hành lang truyền tải,
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • Thành Ngữ:, out of the common run, khác thu?ng, không bình thu?ng
  • bản đồ qui hoạch phân vùng,
  • Thành Ngữ:, pay out of one's pocket, phải lấy tiền túi ra mà chi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top