Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gibier” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

  • rầm hoa, giàn hoa, giàn mắt cáo,
  • dầm ống, dầm ống, rầm rỗng,
  • dầm hình thang, dầm hoa hình thang, giàn hình thang,
  • giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • dầm chống gió, giàn chống gió,
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • / dʒaib /, Danh từ: sự chế giếu, sự chế nhạo, Động từ: chế giếu, chế nhạo, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • Danh từ: người bố thí,
  • thớ dưới, thớ dưới (đầm),
  • sợi đàn hồi, sợi đàn hồi,
  • sợi não tủy,
  • sợi phíp cacbon, sợi cacbon, carbon fiber composite, composit sợi cacbon, carbon fiber felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
  • quang thể học,
  • đai sợi,
  • lớp bọc sợi, lớp vỏ sợi, vỏ sợi (sợi quang),
  • lõi sợi,
  • thủy tinh sợi, sợi thủy tinh, fiber glass bast insulation, đệm cách ly bằng sợi thủy tinh, fiber glass reinforcement, cốt sợi thủy tinh
  • cốt (thép) sợi, sự gia cường bằng sợi, cốt sợi,
  • ứng suất trong thớ, ứng suất dọc thớ, ứng suất thớ, top fiber stress, ứng suất thớ đỉnh
  • sợi quang, optic fiber technology, công nghệ sợi quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top