Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give advance notice” Tìm theo Từ (2.135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.135 Kết quả)

  • tiền ứng trước,
  • điều khiển cao cấp,
  • cá mới nở,
  • ngôn ngữ cải tiến, ngôn ngữ nâng cao, ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao,
  • máy bù pha scherbius,
  • sự ăn dao, bước tiến dao,
  • cho vay cầm cố chứng từ, sự cho vay cầm chứng từ,
  • đường lên xuống của giá cổ phiếu,
  • hợp đồng đăng ký vé trước,
  • góc sớm pha,
  • tiền mặt trả trước,
  • thu nhập thu trước,
  • tốc độ phía trước,
  • tốc độ đường trường,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top