Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give advance notice” Tìm theo Từ (2.135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.135 Kết quả)

  • thông báo trước,
  • sự không thông báo trước,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / əd'vɑ:ns /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, thành tựu, sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, (số...
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • giấy báo chuyển khoản, thư báo chuyển khoản, giấy báo,
  • / əd'vɑ:nst /, Tính từ: tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao, Ô tô: đánh lửa quá sớm, Toán & tin: cao cấp,...
  • / 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách,...
"
  • / əd´va:nsə /, Kỹ thuật chung: máy bù pha,
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • sự khai báo sớm, sự khai báo trước, sự thông báo sớm, sự thông báo trước,
  • phí bảo hiểm trả trước,
  • người thăm dò (bán hàng),
  • biển báo trước,
  • công việc chuẩn bị,
  • góc sớm (pha),
  • sự làm hóa đơn trước,
  • vật đặt, gửi tiền trước, tiền đặt cọc giao trước, tiền ký quỹ nộp trước, tiền ứng trước,
  • sự phun sớm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top