Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give job to” Tìm theo Từ (12.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.554 Kết quả)

  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • nhường đường,
  • Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm)
  • Thành Ngữ:, to give the law to somebody, bắt ai phải làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to give ( lend ) an ear to, lắng nghe
  • công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán,
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Thành Ngữ:, to lend ( give ) countenance to somebody, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  • Thành Ngữ:, to give a lie to sth, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to give sb a buzz, liên lạc với ai bằng điện thoại
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • Thành Ngữ:, to give someone a fit, làm ai ngạc nhiên
  • Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top