Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give or take a little” Tìm theo Từ (7.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.872 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Thành Ngữ:, a ( little ) tin god, (thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ phụng mà không có lý do chính đáng
  • / ´meikɔ:´breik /, tính từ, một mất một còn, được ăn cả ngã về không,
  • cho gia hạn một năm,
  • hợp đồng nhận mua hay thanh toán,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • kiểu thứ tự byte ngược,
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • các ống bên hông để làm đẹp xe,
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top