Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give or take a little” Tìm theo Từ (7.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.872 Kết quả)

  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
  • Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
  • Thành Ngữ:, little or nothing, gần như không có gì
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
"
  • Thành Ngữ:, litle by little, dần dần
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • sang trái một chút,
  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, after a little, sau một thời gian ngắn
  • / ´kætl¸keik /, danh từ, kho chứa thức ăn gia súc,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tattler,
  • / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, Đại từ: Ít, chẳng...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại,
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
  • chụp một bức ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top