Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give thought to” Tìm theo Từ (12.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.500 Kết quả)

  • cơ chế "xin-cho",
  • gọi điện thoại,
  • không giao được mặt bằng,
  • Thành Ngữ:, to give someone ( something ) the shake, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Thành Ngữ:, to give someone tit for tat, trả đũa ai, trả miếng ai
  • Thành Ngữ:, to give up ( resign ) all hope, từ bỏ mọi hy vọng
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Thành Ngữ:, to give sb up for lost, coi ai như đã chết rồi
  • Thành Ngữ:, to give somebody a free hand, để cho ai toàn quyền hành động
  • Thành Ngữ:, to live from day to day, s?ng lay l?t, s?ng l?n h?i qua ngày
  • Thành Ngữ:, to leaf through sth, đọc lướt qua
  • Thành Ngữ:, to give sb the green light, cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai, give the green light, bật đèn xanh.
  • Thành Ngữ:, to give someone a free rein, thả lỏng ai cho tự do hành động
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • / brɔ:t /,
  • / mi'θɔ:t /, thì quá khứ của methinks,
  • sự sàng, vật lọt sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top