Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into chapter 11” Tìm theo Từ (1.927) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.927 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to slip into, lẻn vào
  • sự thoát ra ngoài khí quyển,
  • sự bắt đầu có hiệu lực,
  • đưa vào khớp, ăn khớp (bánh răng), làm ăn khớp, vào khớp,
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • ăn khớp, vào số, ăn khớp, vào số,
  • đâm phải, đâm vào, Thành Ngữ:, to run into, ch?y vào trong
  • Thành Ngữ:, to take into, dua vào, d? vào, dem vào
  • Thành Ngữ:, to burn into, ăn mòn ( axit)
  • đầu tư để kiếm lãi,
  • Thành Ngữ:, to enter into, đi vào (nơi nào)
  • truyền tốc độ, nhả côn,
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • / ´tʃa:nsə: /, danh từ, người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức,
  • / ´tʃa:mə /, Danh từ: người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người...
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • bùng cháy,
  • ăn khớp nhau, khớp nhau,
  • tế bào hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top