Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go like a bat out of hell” Tìm theo Từ (34.717) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.717 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • hình vỏ sò,
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
  • Thành Ngữ:, to beat hell out of sb/sth, đánh thật mạnh
  • Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang
  • / bʌt /, Liên từ: nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, Phó từ: chỉ, chỉ là, chỉ mới, Giới...
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • / out /, Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, Cấu trúc từ: to sow one's wild oats, to feel one's oat, phởn,...
  • Idioms: to go out of view, đi khuất không nhìn thấy được nữa
  • Thành Ngữ:, out of a job, không có việc làm, thất nghiệp
  • gò kim loại, gò tôn,
  • Idioms: to go out of mourning, mãn tang
  • Idioms: to go out , walk out, Đi ra
  • Thành Ngữ:, out of a limb, chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • Thành Ngữ:, to go out of control, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • kẻ thành đường, sự vạch đường, vạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top