Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go like a bat out of hell” Tìm theo Từ (34.717) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.717 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • tế bào yến mạch,
  • Thành Ngữ:, to go out like a light, ng? thi?p di
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • tuổi thọ của một giếng,
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • Thành Ngữ:, like hell, hết sức mình, chết thôi
  • đi khuất,
  • đình chỉ kinh doanh, rút khỏi doanh trường,
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • sai tim, lệch đường trục,
  • sai tim, lệch trục, không đồng trục,
  • bán, bán được hết, bán hết, bán lại, bán rẻ, bán sạch hết (hàng trữ trong kho), bán tống đi, chuyển nhượng (cổ phần, cửa hiệu), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • Thành Ngữ:, like a fish out of water, water
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng, sự bán chạy như...
  • Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài
  • Ăn như mỏ khoét, cũng như: Ăn thùng bất chi thình,
  • dạng tổ ong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top