Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Graines” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • vòm chữ thập, vòm chữ thập, vòm giao nhau,
  • Danh từ: ngu độn,
  • Danh từ số nhiều: cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên,
  • / geinz /, tiền lãi,
  • / grein /, Danh từ: thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để...
  • vật đúc mịn hạt,
  • than hạt thô,
  • gỗ vân to,
  • bàn xoa làm nổi vân chéo,
  • đất hạt mịn, đất hạt mịn,
  • kiến trúc hạt mịn,
  • vỏ cam nghiền,
  • cán bộ tập sự,
  • cáp neo móc,
  • trần có ô lõm vào, sàn,
  • ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ, ' r“tl,peitid, tính từ
  • / ´skætə¸breind /, tính từ, Đãng trí, mau quên,
  • Tính từ: Đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ,
  • thư ký đánh máy tập sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top