Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a swing at” Tìm theo Từ (7.007) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.007 Kết quả)

  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Thành Ngữ:, to have a smack at, (thông tục) thử làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, have a tilt at somebody, trêu chọc
  • Idioms: to have a shot at, làm thử cái gì
  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Thành Ngữ:, to have a bash at it, (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
  • Idioms: to have a go at sth, thử làm việc gì
  • Idioms: to have a dig at sb, chỉ trích người nào
  • Idioms: to have a fling at sb, (ngựa)Đá người nào
  • Idioms: to have a hand at pastry, làm bánh ngọt khéo tay
  • Idioms: to have a smack at sb, Đá người nào
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Idioms: to have a chew at sth, nhai vật gì
  • Danh từ: sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp...
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • kết luận vội vã,
  • vào kỳ hạn quy định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top