Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heart’s desire” Tìm theo Từ (1.997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.997 Kết quả)

  • / ´hɔlou¸ha:tid /, tính từ, giả dối, không thành thật,
  • / ´la:dʒ¸ha:tid /, tính từ, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, nhân từ, nhân hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , great-hearted , magnanimous , unselfish
  • / ´lait¸ha:tid /, Tính từ: vui vẻ; vô tư lự, thư thái, hờ hững,
  • / ´oupn¸ha:tid /, tính từ, cởi mở, thành thật, tốt bụng, an open-hearted face, một gương mặt thành thật
  • Danh từ: có con tim sắt đá,
  • / ¸siηgəl´ha:tid /, tính từ, chân thật, ngay thẳng (như) single-minded,
  • / peil'hɑ:tid /, Tínht ừ: nhát gan,
  • Tính từ: nhút nhát, tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng,
  • / ¸kould´ha:tid /, Tính từ: lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cold , detached...
  • / ´pidʒin¸ha:tid /, tính từ, nhút nhát, sợ sệt,
  • / ¸greit´ha:tid /, tính từ, hào hiệp, đại lượng, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , large-hearted , magnanimous , unselfish
  • / 'hɑ:f'hɑ:tid /, Tính từ: không thật tâm, không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng, không hăng hái, thiếu can đảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ha:d´ha:tid /, Tính từ: nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá,
  • Tính từ: nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược,
  • Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn,
  • / ¸kaind´ha:tid /, Tính từ: tốt bụng, có lòng tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, altruistic , amiable...
  • Tính từ: Đầu óc thiển cận,
  • Tính từ: tàn nhẫn; có trái tim sắt đá,
  • / 'houl'ha:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ,
  • ước muốn mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top