Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hell to pay” Tìm theo Từ (16.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.038 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come to heel, lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
  • Thành Ngữ:, to live from day to day, s?ng lay l?t, s?ng l?n h?i qua ngày
  • Thành Ngữ:, to give somebody hell, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
  • Thành Ngữ:, to hell with you, mặc xác chúng mày, kệ cha chúng mày
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
  • đóng thuế khi thu nhập, trả thuế trừ vào lương,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • bán đứt, bán sạch,
  • trốn thuế thu nhập,
  • Thành Ngữ:, to lay siege to, bao vây
  • bán theo thỏa thuận,
  • Thành Ngữ:, to fare well, có sức khoẻ tốt
  • Thành Ngữ:, to live well, ăn ngon
  • Thành Ngữ:, to tell against, làm chứng chống lại, nói điều chống lại
  • Thành Ngữ:, to tell on, làm mệt, làm kiệt sức
  • Thành Ngữ:, to tell over, đếm
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top