Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hell to pay” Tìm theo Từ (16.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.038 Kết quả)

  • vật liệu có thể khai thác (để sinh lợi),
  • trục hữu ích, tổng số người làm công, tổng tiền lương,
  • tổng người làm công,
  • trường tư,
  • đoạn khai thác, khu vực sản xuất,
  • đới có sản phẩm, tầng sản xuất, tầng sâu sản phẩm,
  • / ´pei¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm, Kinh...
  • / ´pei¸ʃi:t /, bảng lương, danh từ
  • séc lương,
  • hãm tăng lương, sự đông kết tiền lương,
  • thù lao ngoại hạch, thù lao ngoại ngạch, tiền làm tăng giờ, tiền thưởng, tiền thưởng khuyến khích, tiền thưởng,
  • tiền thưởng chuyên môn cao, tay nghề giỏi,
  • tiền công khoán, tiền khoán công việc,
  • lương đi biển,
  • / ´sik¸pei /, danh từ, tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm,
  • ngừng (làm việc),
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Thành Ngữ:, to lay bare, bare
  • Thành Ngữ:, to lay before, trình bày, bày t?
  • Thành Ngữ:, to lay for, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) n?m d?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top