Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hell to pay” Tìm theo Từ (16.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.038 Kết quả)

  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • Thành Ngữ:, to promise well, có triển vọng tốt
  • Thành Ngữ:, to shell off, tróc ra
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • phải trả như thỏa thuận,
  • bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • Thành Ngữ:, to tell off, định, chọn, lựa; phân công
  • Thành Ngữ:, to tell tales, mách lẻo
  • Idioms: to be well, mạnh giỏi, mạnh khỏe
  • Thành Ngữ:, to sit well, ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
  • hợp đồng mua bán, thỏa thuận bán trước,
  • hợp đồng mua bán, hợp đồng mua bán (nhà, tàu, xe...)
  • Thành Ngữ:, to sell up, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • Danh từ: (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo,
  • Thành Ngữ:, to lay over, tr?i lên, ph? lên
  • Thành Ngữ:, to make way, way
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top