Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold dominion” Tìm theo Từ (2.251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.251 Kết quả)

  • / də´miniən /, Danh từ: quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh địa (phong kiến), thuộc địa, lãnh thổ tự trị trong khối liên hiệp anh, (pháp...
  • / də´minikən /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních, Danh từ: (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních,
  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
"
  • / ´dɔmini /, Danh từ: ( Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh mục
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Danh từ: Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ đôminô, ( số nhiều) cờ đôminô, it's domino with somebody, thật là hết hy vọng đối...
  • Danh từ: (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối,
  • /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện tích: 754 sq km, thủ đô: roseau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh tế: sự thống trị, vượt trội, Từ đồng...
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • / ə'pinjən /, Danh từ: Ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao, Cấu trúc từ: be of the opinion that ..., have a high...
  • / ´miniən /, Danh từ: người được ưa chuộng, kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, minion of fortune, người có phúc, minions of the law,...
  • Phó từ: (viết tắt) a. d. sau công nguyên, Từ đồng nghĩa: adverb, ad , ce , in the christian era , in the common era , since the birth of jesus christ , year of our lord,...
  • /də'minikənri'pʌblik/, diện tích: 48,730 sq km, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • quảng cáo ý kiến,
  • Danh từ: cuộc thăm dò dư luận, Kinh tế: thăm dò ý kiến, public opinion poll, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top