Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Houe,” Tìm theo Từ (1.728) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.728 Kết quả)

  • lỗ tâm,
  • ống mềm bọc kim loại,
  • / æt´houm /, danh từ, buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định),
  • nhà hộ độc thân,
  • máy đào gầu nghịch, Địa chất: máy xúc gầu ngược,
  • lỗ cơ bản, lỗ cơ sở (dung sai lắp ghép), lỗ cơ bản (hệ thống dung sai lắp ghép),
  • Danh từ: hố đen (vũ trụ), nhà giam của quân đội, Nghĩa chuyên ngành: hốc đen, Nghĩa chuyên ngành: lỗ đen, hầm,
  • lỗ có đáy, lỗ không suốt, lỗ không thông, lỗ kín, lỗ tịt (khoan), lỗ bịt, lỗ cụt, lỗ khoan tịt, lỗ mù, lỗ tắc, lỗ thông suốt, lỗ tịt, lỗ không thông,
  • nhà nuôi lợn,
  • nhà trọ,
  • vết rỗ khí, bọt khí, chỗ rỗ, lỗ thoát khí, rỗ co, rỗ khí, rỗ khí (trong kim loại), cửa hút ra,
  • Danh từ: nhà xuất bản,
  • / ´boult¸houl /, Danh từ: lỗ để con vật chui vào trốn, nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật, Kỹ thuật chung: lỗ bulông, bolt-hole circle,...
  • Danh từ: nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng,
  • nhà an dưỡng, nhà trọ, nhà trọ, nhà trọ,
  • cabin tàu, nhà canô,
  • chi điểm, chi nhánh, xí nghiệp,
  • hốc tinh dám, hốc,
  • giai đoạn bận, giờ tải nặng, giờ bận, giờ cao điểm, thời gian bận, busy hour call attempts, thử gọi vào giờ cao điểm, busy hour load-bhl, gánh trong giờ cao điểm, busy hour load-bhl, phụ tải trong giờ cao...
  • khuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top