Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ill fame” Tìm theo Từ (4.008) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.008 Kết quả)

  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • Thành Ngữ:, to fare ill, có sức khoẻ kém
  • trò đặt tên,
  • Thành Ngữ:, house of ill fame, nhà chứa, nhà thổ
  • dao phay mặt đầu, dao phay mặt mút, máy phay mặt phẳng,
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • dao phay mặt đầu,
  • / feim /, Động từ: Danh từ: tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi, tiếng đồn, Kỹ thuật chung: danh tiếng, Từ...
  • Thành Ngữ: bản chương trình, thực đơn, bill of fare, thực đơn
  • khung toàn hàn, khung toàn hàn,
  • khung toàn bằng bê-tông,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • nền (đường) nửa đắp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • Thành Ngữ:, to fare ill with something, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
  • / ´ildis¸pouzd /, tính từ, có ác ý, có ý xấu, xấu bụng, ( + towards) không lợi cho,
  • Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng, sự không có lợi cho,
  • / ´il¸feivəd /, tính từ, vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top