Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a row” Tìm theo Từ (9.921) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.921 Kết quả)

  • bò vắt sữa,
  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • sự tán đinh thành từng hàng,
  • Thành Ngữ:, to bow in, gật đầu bảo ra; chào mời ai
  • Thành Ngữ:, a sacred cow, không chê vào đâu được
  • bò non,
  • Thành Ngữ:, to rop in, rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)
  • Thành Ngữ:, to grow in, mọc vào trong
  • cúi chào,
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • đường sản phẩm iii,
  • Thành Ngữ:, a new row to hoe, một công việc mới
  • Thành Ngữ:, to hoe a big row, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
  • tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • mua trâu vẽ bóng, xem thêm pig,
  • sự ghi tên (vào danh sách),
  • Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • hạt tải điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top