Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In few instances” Tìm theo Từ (4.468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.468 Kết quả)

  • phí nạp đơn,
  • ghế tựa dài dành riêng,
  • phí (thủ tục) môi giới,
  • phí rút lại tiền đầu tư,
  • phí sắp xếp tín dụng (cho vay), thủ tục cho vay,
  • Danh từ: Đất đai thừa kế chỉ dành cho một lớp người thừa kế riêng biệt, Xây dựng: phần phụ của lệ phí, Kinh tế:...
  • Tính từ: buồn chán, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, are you fed up with going to school ?, anh có chán đi học hay không?, annoyed , blas
  • thù lao kích lệ,
  • bằng phát minh, bản quyền phát minh,
  • phí đặt mua, phí nhận góp,
  • Danh từ: sự ngược đãi người do thái,
  • phí lắp đặt,
  • phí kiểm nghiệm,
  • phí cấp, phí cấp giấy phép, phí cấp môn bài,
  • phí lĩnh tiền séc,
  • hoa hồng quản lý, phí quản lý,
  • phí giới thiệu của người trung gian,
  • Tính từ: mới nở (hoa),
  • Tính từ: hiện đại,
  • Tính từ: mới, lạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top