Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In like manner” Tìm theo Từ (9.229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.229 Kết quả)

  • bó theo hàng cặp,
  • tập tin dữ liệu nội tuyến,
  • Thành Ngữ:, live in the past, như live
  • phương trình theo tọa độ đường,
  • băng stereo nội tuyến,
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • cái đo lượng sữa,
  • trực tuyến,
  • đoạn chương trình tuyến, thủ tục thoát nội tuyến,
  • máy khoan nhiều trục chính, máy khoan nối tiếp,
  • Thành Ngữ:, to live in clover, clover
  • máy lắp ráp trong dây chuyền,
  • trợ lực lái thẳng hàng,
  • phép đối xứng qua một đường, phép đối xứng qua đường thẳng,
  • / 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế: bữa ăn, Từ đồng nghĩa: noun, to be at dinner,...
  • / 'kænəl /, Danh từ: than nến ( (cũng) cannel coal),
  • Danh từ: người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền,
  • như fin-back,
  • / ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi săn bằng súng, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và...
  • Danh từ: người thở hổn hển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top