Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the same direction” Tìm theo Từ (10.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.896 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in name only, trên danh nghĩa mà thôi
  • bán đổi,
  • trò chơi trong kinh tế,
  • Thành Ngữ:, ( the ) same to you, mày cũng vậy; anh cũng thế
  • bán trước,
  • sự bán nguyên lô,
  • giống như,
  • Thành Ngữ:, one and the same, như nhau
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • vì lẽ ấy, vì vậy,
  • Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
  • Thành Ngữ:, and the some, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top