Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the same direction” Tìm theo Từ (10.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.896 Kết quả)

  • hướng trục z,
  • Thành Ngữ:, to have the game in one's hand, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • sự lắp ráp trên công trường,
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
  • trò chơi dạng chiến lược,
  • Thành Ngữ:, in ( somebody's ) save keeping, được che chở
  • / dai´dʒestʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc, Hóa...
  • / ¸indi´rekʃən /, Danh từ: hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương hướng, Nguồn...
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • / bai´sekʃən /, Danh từ: sự chia đôi, sự cắt đôi, Toán & tin: sự chia đôi, sự chia đôi (góc), Kỹ thuật chung: phân...
  • / dai´rektiv /, Tính từ: chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, Danh từ: chỉ thị, lời hướng dẫn, Toán & tin: lệnh...
  • / dai´rekʃənl /, Tính từ: Điều khiển, chỉ huy, cai quản, Định hướng, Toán & tin: theo phương, Điện tử & viễn thông:...
  • / di´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây), sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top