Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jangly” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • bàn chân rũ,
  • / ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa,
  • độ dài chênh, độ dài chênh,
  • Danh từ: chim rừng,
  • dây thần kinh dựng lông tóc,
  • góc ở đỉnh,
  • thép góc đều cạnh,
  • góc đỉnh, góc ở đỉnh,
  • góc nhọn, góc nhọn, góc nhọn, Địa chất: góc nhọn,
  • góc kề, góc kề, góc kề,
  • góc sớm (pha),
  • Tính từ: anh-mỹ, (thuộc) người mỹ gốc anh, Danh từ: người mỹ gốc anh,
  • Tính từ: (thuộc) anh nóoc-măng, Danh từ: ngựa lai anh- nóoc-măng, tiếng anh- nóoc-măng,
  • có góc, có góc cạnh,
  • máy uốn cốt thép, máy uốn cốt thép,
  • phun góc,
  • sổ đo góc,
  • gạch vát mép, góc gạch,
  • đầu cột góc, mũ cột ở góc,
  • góc bản giằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top