Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jangly” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.271) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • triangle closing, sai số khép tam giác, triangle closure , triangle closing, sai số khép tam giác đo
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • Thành Ngữ:, the eternal triangle, triangle
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • khâuangle,
  • thuốc đạnglixerin,
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
  • góc đánh lửa, spark-angle map, bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ)
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • / ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ
  • Idioms: to have a stranglehold on sb, tóm họng, nắm cổ người nào
  • / 'gæηli,eitfont> /, Tính từ, cũng gangliated: kết hạch,
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • / ˌmæləˈkluʒən /, tật răng so le, sai/lệch lạc khớp cắn (angle, edward h., 1907),
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
  • Idioms: to be in a tangle, bị lạc đường, lạc lối
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top