Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jugement” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • phán quyết đối nhân,
  • phán quyết đối vật,
"
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • tố tụng xin cưỡng chế thi hành án,
  • thẩm phán tòa sơ thẩm,
  • phương pháp phán đoán theo loại,
  • hoãn (việc) xét xử,
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
  • Thành Ngữ:, against one's better judgment, dú thấy như vậy là ngu ngốc
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • Thành Ngữ:, to reserve one's judgment on sth, phán đoán một cách dè dặt
  • phán quyết tòa án thừa nhận quyết định của trọng tài,
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top