Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep promise” Tìm theo Từ (955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (955 Kết quả)

  • Danh từ: Đại tiền đề (trong tam đoạn luận), tiền đề lớn,
  • hứa bán,
  • sự hứa trả,
  • như atomize,
  • / ´proufail /, Danh từ: nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, hình bóng (của cái gì), tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..), hồ sơ, Ngoại...
  • Danh từ: sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh,
  • Thành Ngữ:, to promise well, có triển vọng tốt
  • / ´roumiʃ /, Tính từ: (nghĩa xấu) thuộc la mã, thuộc công giáo la mã, romish church, công giáo la mã
  • tuân thủ hợp đồng,
  • quan sát,
  • ghi chép sổ sách, giữ sổ sách,
  • sự phóng điện duy trì,
  • giữ gìn trật tự,
  • chất trên boong,
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • tiền đề nhỏ,
  • / 'promist-lænd /, Danh từ: nới các điều mong ước đều được thực hiện; nơi lạc thổ; vùng đất hứa, xứ sở thần tiên (truyện cổ tích),
  • giá đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top