Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Know one” Tìm theo Từ (5.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.201 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to know better, better
  • cổng đã biết,
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • bù một, phần bù theo một,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • nút thòng lọng,
  • nút cứng,
  • mắt chết, mắt (gỗ) chết,
  • núm cửa, tay nắm cửa, tay nắm cửa đi, tay nắm cửav, quả đấm cửa,
  • nút bấm loé sáng,
  • núm điều tiêu, trụ chỉnh tiêu,
  • lỗ mắt gỗ,
  • lỗ mắt (gỗ),
  • đốt chiết, cành chiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top