Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Know one” Tìm theo Từ (5.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.201 Kết quả)

  • đường mùa đông,
  • nhiễu do tuyết rơi,
  • / ´snou¸baund /, tính từ, bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết, a snow-bound train, một chuyến tàu hoả bị nghẽn vì tuyết
  • Danh từ:,
  • Tính từ: phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết,
  • Danh từ: trận lụt do tuyết tan,
  • kết đông nhẹ, được kết đông nhẹ,
  • Danh từ: (động vật học) gà gô trắng,
  • xe chạy bằng máy trên tuyết và băng, Danh từ: xe chạy bằng máy trên tuyết và băng,
  • xe cào tuyết, xe dọn tuyết, Danh từ: cái ủi tuyết (thiết bị hoặc xe để gạt tuyết khỏi đường, đường sắt..),
  • cái gạt tuyết ở đầu xe lửa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snow-plough,
  • Danh từ: phong cảnh bị tuyết phủ,
  • Danh từ: xẻng xúc tuyết,
  • / ´snou¸wait /, tính từ, trắng như tuyết,
  • tích tụ tuyết, tạo tuyết,
  • kết dính do đóng băng,
  • vành đai tuyết,
  • trôi tuyết,
  • lượng tuyết,
  • hàng rào chặn tuyết, hàng rào ngăn tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top