Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Know the ropes” Tìm theo Từ (6.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.384 Kết quả)

  • / ´ʃouldə¸nɔt /, danh từ, dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)
  • sự lở tuyết,
  • nước tuyết,
  • bột kẽm trắng, kẽm oxit,
  • Tính từ: bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết,
  • Danh từ: phản quang lên trời của tuyết, băng,
  • Danh từ số nhiều: giày đi tuyết,
  • Danh từ: sự tan tuyết, cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)
  • / ´snou¸brɔθ /, danh từ, tuyến lẫn nước, tuyết tan, rượu ướp lạnh,
  • / ´snou¸drift /, danh từ, Đống tuyết (bãi tuyết dày do gió thổi ùn đống lãi),
  • / ´snou¸fens /, danh từ, hàng rào chống tuyết,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô, tàu hoả..) khỏi bị tuyết rơi xuống hoặc giạt vào...
  • kết lắng tuyết, bám tuyết trên bề mặt,
  • rào ngăn tuyết,
  • sông băng tuyết,
  • cọc báo tuyết,
  • mắt lành, mắt (gỗ) lành,
  • đầu chốt,
  • Danh từ: vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay),
  • nút kéo bướm gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top