Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Laid on the line” Tìm theo Từ (13.556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.556 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng),
  • cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • đường trên đất,
  • được nối (đóng),
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • / 'lænd,lain /, Danh từ: viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài), đường dây đất,
"
  • khối đắp nổi trang trí,
  • Thành Ngữ:, to live on the fat of the land, ngồi mát ăn bát vàng
  • Thành Ngữ:, the lie of the land, sự thể, đầu đuôi sự việc
  • Thành Ngữ:, to be on the land, làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông
  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • tắc nghẽn hoạt động trên tuyến,
  • tắc nghẽn hoạt động trên tuyến,
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top