Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lick into shape” Tìm theo Từ (2.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.465 Kết quả)

  • dạng xung, pulse shape discrimination, phân liệt dạng xung
  • Tính từ: dạng cầu; hình cầu,
  • Thành Ngữ:, in shape, có hình dáng đẹp
  • hình dạng chủ nô,
  • họa hình,
  • dạng chữ nhật, dạng vuông góc,
  • đặc tính sóng, dạng sóng,
  • hình đã biến dạng,
  • hình dạng cuối, prôfin cuối,
  • dạng xoắn ốc,
  • chùm tia được tạo thành,
  • hàm hình dạng, hàm dạng, hàm nội suy, Từ đồng nghĩa:, blending function , interpolation function
  • thép hình,
  • dạng cấu trúc, thép hình xây dựng,
  • dạng phổ,
  • hình kèn trumpet,
  • hình nêm,
  • / tʃeip /, Danh từ: miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng thắt lưng,
  • hình cầu, dạng cầu,
  • dạng lưỡi liềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top