Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lineament” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • dây chằng ngang trên của xuơng vai,
  • Danh từ: (giải phẫu) dây treo, dây chằng treo, suspensory ligament of axilia, dây chằng treo lách, suspensory ligament of penis, dây chằng treo dương vật
  • dây chằng bên ngoài khớp thái dương - hàm,
"
  • dây chằng giáp - móng bên,
  • dây chằng hesselbach,
  • dây chằng ụ ngồi đùi,
  • dây chằng treo buồng trứng,
  • dây chằng thắt lưng sườn,
  • dây chằng bên ngoài khớp thái dương hàm,
  • dây chằng sụn chêm - đùi trước,
  • dây chằng đốt bàn tay - mu bàn tay,
  • dây chằng bàng quang rốn,
  • dây chằng gai - vai - ồ chảo,
  • dây chằng thang,
  • dây chằng chẻ đôi,
  • dây chằng phụ,
  • dây chằng hậu môn xương cụt,
  • dây chằng nhẫn áp,
  • dây chằng nhẫn phễu sau,
  • dây chằng răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top