Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose one s temper” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • tôi và ram đạt độ bền của dao cạo, ram thép dao cạo,
  • Danh từ: tính nóng; tính vội,
  • tính giòn khi tôi, tính ròn do ram, tinh thể vỡ khi tôi, tính giòn ram, độ giòn ram,
  • có màu ram,
  • sự ủ ram, sự ủ tôi,
  • bulông chặn, vít đặt, vít điều chỉnh, vít định vị, vít kẹp,
  • sự thử ram, sự thử tôi,
  • sự ram không đều,
  • động cơ bước dùng solenoit,
  • động cơ bước ba pha,
  • ram thép,
  • thép ram nhiệt độ cao,
  • động cơ bước từ trở biến thiên,
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • Thành Ngữ:, to keep/lose one's temper, giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
  • Idioms: to be in a good temper, có khí sắc vui vẻ
  • Thành Ngữ:, in a ( bad , foul , rotten.. ) temper, bực tức, giận dữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top